VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 33
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  0
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Muçi 18'
Muleka 67'
Vodafone Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
5
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
9
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
348
Số đường chuyền
463
296
Số đường chuyền chính xác
397
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
14
Cầu thủ Serdar Topraktepe
Serdar Topraktepe
HLV
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu

Đối đầu gần đây

Beşiktaş

Số trận (122)

81
Thắng
66.39%
30
Hòa
24.59%
11
Thắng
9.02%
Ankaragücü
Süper Lig
03 thg 12, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
05 thg 03, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Cup
18 thg 01, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
04 thg 09, 2022
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
16 thg 04, 2021
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  2
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Beşiktaş
Ankaragücü
Thắng
55.2%
Hòa
23.2%
Thắng
21.5%
Beşiktaş thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Ankaragücü thắng
0-1
6.2%
1-2
5.6%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316