Ngày Hoàng đạo | Sao: Chu Tước |
Giờ Hoàng đạo | Nhâm Tí, Giáp Dần, ất Mão, Mậu Ngọ, Kỷ Mùi, Tân Dậu |
Giờ Hắc đạo | Qúy Sửu, Bính Thìn, đinh Tỵ, Canh Thân, Nhâm Tuất, Qúy Hợi |
Năm | Hoả Phú đăng hỏa |
Mùa: Mùa hạ | Vượng: Hỏa Khắc: Thủy Mạnh |
Ngày | Kim Kiếm phong kim, Sắt đầu kiếm |
Tuổi xung | Ðinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu |
Tiết khí | Lập hạ (Bắt đầu mùa hè) - Tiểu mãn (Lũ nhỏ, duối vàng) |
Sao | Đẩu |
Động vật | Giải |
Trực | Định Tốt cho các việc giao dịch, buôn bán, làm chuồng lục súc, thi ơn huệ Xấu cho các việc xuất hành, thưa kiện, châm chích, an sàng. |
Xuất hành | |
Hỷ thần | Đông Nam |
Tài thần | chính Tây |
Kê thần | Tây Nam |
Cát tinh | Tốt, Kỵ |
Thiên Phúc | Tốt mọi việc |
Mãn đức tinh | Tốt mọi việc |
Nguyệt giải | Tốt mọi việc |
Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú |
Tam Hợp | Tốt mọi việc |
Dân nhật, thời đức | Tốt mọi việc |
Sát tinh | Kỵ |
Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu mọi việc Xấu về lợp nhà |
Đại Hao | Xấu mọi việc |
Ngũ Quỹ | Kỵ xuất hành |
Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương |
Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn |
---|---|---|
Hà Nội | 05:23 | 18:22 |
TP.Hồ Chí Minh | 05:34 | 18:04 |
Nguồn: ngaydep.com, thoigian.com.vn