CAN Cup
CAN Cup -Vòng 2 - Bảng F
Zambia
Đội bóng Zambia
Kết thúc
1  -  1
Tanzania
Đội bóng Tanzania
Daka 88'
Msuva 11'
Stade Laurent Pokou
Djindo Houngnandande

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
 
44'
 
45'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
88'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
19
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
413
Số đường chuyền
523
347
Số đường chuyền chính xác
455
1
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
10
Cầu thủ Avram Grant
Avram Grant
HLV
Cầu thủ Hemed Suleiman
Hemed Suleiman

Đối đầu gần đây

Zambia

Số trận (20)

10
Thắng
50%
6
Hòa
30%
4
Thắng
20%
Tanzania
CHAN
19 thg 01, 2021
Zambia
Đội bóng Zambia
Kết thúc
2  -  0
Tanzania
Đội bóng Tanzania
COSAFA Cup
05 thg 07, 2017
Zambia
Đội bóng Zambia
Kết thúc
4  -  2
Tanzania
Đội bóng Tanzania
International Friendly
27 thg 11, 2010
Tanzania
Đội bóng Tanzania
Kết thúc
0  -  1
Zambia
Đội bóng Zambia
CHAN
27 thg 02, 2009
Zambia
Đội bóng Zambia
Kết thúc
1  -  1
Tanzania
Đội bóng Tanzania
International Friendly
20 thg 11, 2007
Tanzania
Đội bóng Tanzania
Kết thúc
1  -  0
Zambia
Đội bóng Zambia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zambia
Tanzania
Thắng
70.8%
Hòa
17.9%
Thắng
11.3%
Zambia thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.2%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.3%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.5%
3-1
7.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.5%
0-0
5%
2-2
3.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Tanzania thắng
0-1
3.8%
1-2
3.2%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.5%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
CAN Cup

CAN Cup 2023

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Equatorial Guinea
Đội bóng Equatorial Guinea
32109 - 367
2
Nigeria
Đội bóng Nigeria
32103 - 127
3
Bờ Biển Ngà
Đội bóng Bờ Biển Ngà
31022 - 5-33
4
Guinea-Bissau
Đội bóng Guinea-Bissau
30032 - 7-50

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cape Verde
Đội bóng Cape Verde
32107 - 347
2
Ai Cập
Đội bóng Ai Cập
30306 - 603
3
Ghana
Đội bóng Ghana
30215 - 6-12
4
Mozambique
Đội bóng Mozambique
30214 - 7-32

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Senegal
Đội bóng Senegal
33008 - 179
2
Cameroon
Đội bóng Cameroon
31115 - 6-14
3
Guinea
Đội bóng Guinea
31112 - 3-14
4
Gambia
Đội bóng Gambia
30032 - 7-50

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Angola
Đội bóng Angola
32106 - 337
2
Burkina Faso
Đội bóng Burkina Faso
31113 - 4-14
3
Mauritania
Đội bóng Mauritania
31023 - 4-13
4
Algeria
Đội bóng Algeria
30213 - 4-12

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mali
Đội bóng Mali
31203 - 125
2
Nam Phi
Đội bóng Nam Phi
31114 - 224
3
Namibia
Đội bóng Namibia
31111 - 4-34
4
Tunisia
Đội bóng Tunisia
30211 - 2-12

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
32105 - 147
2
RD Congo
Đội bóng RD Congo
30302 - 203
3
Zambia
Đội bóng Zambia
30212 - 3-12
4
Tanzania
Đội bóng Tanzania
30211 - 4-32