VĐQG Nam Phi
VĐQG Nam Phi -Vòng 25
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
Kết thúc
2  -  2
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
Mahlonoko 57'
Mhango 84'
Mokoena 39'
Allende 51'
Volkswagen Dobsonville Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 1
57'
1
-
2
 
84'
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
22%
78%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
161
Số đường chuyền
545
92
Số đường chuyền chính xác
484
3
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Steve Komphela
Steve Komphela
HLV
Cầu thủ Rulani Mokwena
Rulani Mokwena

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Swallows FC
Mamelodi Sundowns
Thắng
34.6%
Hòa
28.8%
Thắng
36.6%
Swallows FC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
6.4%
3-1
2.7%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
11.7%
2-1
7.3%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.6%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Mamelodi Sundowns thắng
0-1
12.1%
1-2
7.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.6%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
30227152 - 114173
2
Orlando Pirates
Đội bóng Orlando Pirates
30148844 - 261850
3
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
30148839 - 241550
4
Sekhukhune United FC
Đội bóng Sekhukhune United FC
30129931 - 24745
5
Cape Town City FC
Đội bóng Cape Town City FC
30129932 - 26645
6
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
301281031 - 25644
7
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
301111835 - 33244
8
Polokwane City
Đội bóng Polokwane City
30912921 - 27-639
9
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
301081233 - 44-1138
10
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
30991225 - 30-536
11
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
308121024 - 30-636
12
Chippa United
Đội bóng Chippa United
308101226 - 29-334
13
Royal AM
Đội bóng Royal AM
30961524 - 43-1933
14
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
30881424 - 36-1232
15
Richards Bay
Đội bóng Richards Bay
30861624 - 37-1330
16
Cape Town Spurs
Đội bóng Cape Town Spurs
30651923 - 43-2023