VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 24
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
1  -  1
Minai
Đội bóng Minai
Pryymak 63'
Ustymenko 57'(pen)
Obolon Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
6
7
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
5
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Valeri Ivashchenko
Valeri Ivashchenko
HLV
Cầu thủ Zeljko Ljubenovic
Zeljko Ljubenovic

Đối đầu gần đây

Obolon

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
1
Thắng
33.33%
Minai
Premier League
01 thg 10, 2023
Minai
Đội bóng Minai
Kết thúc
0  -  1
Obolon
Đội bóng Obolon
Persha Liga
23 thg 11, 2019
Minai
Đội bóng Minai
Kết thúc
4  -  1
Obolon
Đội bóng Obolon
Persha Liga
17 thg 08, 2019
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
4  -  3
Minai
Đội bóng Minai

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Obolon
Minai
Thắng
50.6%
Hòa
26.9%
Thắng
22.5%
Obolon thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
4-0
1.8%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
5%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
4.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
14.5%
2-1
8.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
10.1%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Minai thắng
0-1
8.7%
1-2
5.3%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3.7%
1-3
1.5%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523