Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 30
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
3  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Sanson 22'
Boga 53'
Guessand 89'
Allianz Riviera
ON Sports News

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
53'
2
-
0
 
 
57'
58'
 
89'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
4
10
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
535
Số đường chuyền
515
463
Số đường chuyền chính xác
453
4
Cứu thua
7
24
Tắc bóng
23
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli
HLV
Cầu thủ Régis Le Bris
Régis Le Bris

Đối đầu gần đây

Nice

Số trận (36)

15
Thắng
41.67%
13
Hòa
36.11%
8
Thắng
22.22%
Lorient
Ligue 1
20 thg 08, 2023
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  1
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
19 thg 03, 2023
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
1  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
30 thg 10, 2022
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  2
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
17 thg 04, 2022
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
2  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
22 thg 09, 2021
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  0
Nice
Đội bóng Nice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nice
Lorient
Thắng
52.2%
Hòa
24.9%
Thắng
22.8%
Nice thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.6%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Lorient thắng
0-1
7.4%
1-2
5.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425