Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 22
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
3  -  0
Metz
Đội bóng Metz
Sylla 3'
Sagnan 50'
Savanier 86'(pen)
Stade de la Mosson
Jérémy Stinat

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
30'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
78'
 
84'
86'
3
-
0
 
 
90'+4
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
4
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
6
17
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
395
Số đường chuyền
341
320
Số đường chuyền chính xác
275
3
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
22
Cầu thủ Michel Der Zakarian
Michel Der Zakarian
HLV
Cầu thủ László Bölöni
László Bölöni

Đối đầu gần đây

Montpellier

Số trận (68)

24
Thắng
35.29%
20
Hòa
29.41%
24
Thắng
35.3%
Metz
Ligue 1
17 thg 12, 2023
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
0  -  1
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
01 thg 05, 2022
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
2  -  2
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
01 thg 12, 2021
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  3
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Friendly
31 thg 07, 2021
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  0
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
03 thg 02, 2021
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  1
Montpellier
Đội bóng Montpellier

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Montpellier
Metz
Thắng
56.8%
Hòa
23%
Thắng
20.2%
Montpellier thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.9%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6.2%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Metz thắng
0-1
6.1%
1-2
5.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425