Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 32
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
2  -  3
Rennes
Đội bóng Rennes
Mikautadze 17'
Pape Dialló 45'
Amine Gouiri 23'
Bourigeaud 73'(pen)
Kalimuendo 90'+3
Stade Saint-Symphorien

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
9
3
Sút ngoài mục tiêu
5
0
Sút bị chặn
7
15
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
298
Số đường chuyền
547
208
Số đường chuyền chính xác
466
6
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
17
Cầu thủ László Bölöni
László Bölöni
HLV
Cầu thủ Julien Stéphan
Julien Stéphan

Đối đầu gần đây

Metz

Số trận (88)

34
Thắng
38.64%
20
Hòa
22.73%
34
Thắng
38.63%
Rennes
Ligue 1
13 thg 08, 2023
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
5  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
20 thg 03, 2022
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
6  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
17 thg 10, 2021
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
0  -  3
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
20 thg 03, 2021
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  3
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
23 thg 12, 2020
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
1  -  0
Metz
Đội bóng Metz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metz
Rennes
Thắng
20.2%
Hòa
23.7%
Thắng
56.1%
Metz thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.5%
2-1
5.3%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Rennes thắng
0-1
12%
1-2
9.7%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.4%
1-3
5.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
6%
1-4
2.4%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425