Serie A
Serie A -Vòng 28
Lazio
Đội bóng Lazio
Kết thúc
1  -  2
Udinese
Đội bóng Udinese
Giannetti 49'(og)
Lucca 47'
Oier Zarraga 51'
Stadio Olimpico di Roma

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
47'
0
-
1
49'
1
-
1
 
 
83'
 
86'
90'+8
 
90'+9
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
5
561
Số đường chuyền
256
480
Số đường chuyền chính xác
186
3
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Maurizio Sarri
Maurizio Sarri
HLV
Cầu thủ Gabriele Cioffi
Gabriele Cioffi

Đối đầu gần đây

Lazio

Số trận (101)

48
Thắng
47.52%
26
Hòa
25.74%
27
Thắng
26.74%
Udinese
Serie A
07 thg 01, 2024
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
1  -  2
Lazio
Đội bóng Lazio
Serie A
21 thg 05, 2023
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
0  -  1
Lazio
Đội bóng Lazio
Serie A
16 thg 10, 2022
Lazio
Đội bóng Lazio
Kết thúc
0  -  0
Udinese
Đội bóng Udinese
Serie A
20 thg 02, 2022
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
1  -  1
Lazio
Đội bóng Lazio
Coppa Italia
18 thg 01, 2022
Lazio
Đội bóng Lazio
Kết thúc
1  -  0
Udinese
Đội bóng Udinese

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lazio
Udinese
Thắng
62.8%
Hòa
21.7%
Thắng
15.5%
Lazio thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.6%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
2.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12%
3-1
6.1%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.7%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Udinese thắng
0-1
5.5%
1-2
4.2%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
372161070 - 393169
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
371691258 - 441457
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
17
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917