VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 37
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
2  -  2
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Carlos Mané 32', 77'(pen)
Dikmen 36'
N'zonzi 74'
Kadir Has Şehir Stadı

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
 
 
15'
17'
 
 
36'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
77'
2
-
2
 
 
90'+1
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
10
287
Số đường chuyền
462
199
Số đường chuyền chính xác
390
2
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
19
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz
HLV
Cầu thủ Ali Çamdalı
Ali Çamdalı

Đối đầu gần đây

Kayserispor

Số trận (40)

10
Thắng
25%
12
Hòa
30%
18
Thắng
45%
Konyaspor
Süper Lig
24 thg 12, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
2  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
07 thg 05, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
2  -  2
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
13 thg 11, 2022
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  2
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
13 thg 03, 2022
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
2  -  3
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
23 thg 10, 2021
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
2  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kayserispor
Konyaspor
Thắng
39.4%
Hòa
25.8%
Thắng
34.8%
Kayserispor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Konyaspor thắng
0-1
8.8%
1-2
7.9%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316