VĐQG Nam Phi
VĐQG Nam Phi -Vòng 23
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
2  -  2
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
Nguse 70'
Shitolo 82'
Okon 11'
Dzvukamanja 45'
Kings Park Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 2
70'
1
-
2
 
82'
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
5
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
5
0
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
497
Số đường chuyền
309
391
Số đường chuyền chính xác
197
1
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mabhuti Khenyeza
Mabhuti Khenyeza
HLV
Cầu thủ Gavin John Hunt
Gavin John Hunt

Đối đầu gần đây

Golden Arrows

Số trận (51)

18
Thắng
35.29%
9
Hòa
17.65%
24
Thắng
47.06%
SuperSport United
PSL
29 thg 08, 2023
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
Kết thúc
0  -  3
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
05 thg 03, 2023
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
Kết thúc
2  -  1
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
PSL
07 thg 01, 2023
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
2  -  1
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
PSL
02 thg 04, 2022
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
3  -  2
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
PSL
25 thg 08, 2021
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
Kết thúc
3  -  1
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Golden Arrows
SuperSport United
Thắng
40.2%
Hòa
27.5%
Thắng
32.3%
Golden Arrows thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
8.4%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
SuperSport United thắng
0-1
10.1%
1-2
7.3%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
30227152 - 114173
2
Orlando Pirates
Đội bóng Orlando Pirates
30148844 - 261850
3
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
30148839 - 241550
4
Sekhukhune United FC
Đội bóng Sekhukhune United FC
30129931 - 24745
5
Cape Town City FC
Đội bóng Cape Town City FC
30129932 - 26645
6
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
301281031 - 25644
7
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
301111835 - 33244
8
Polokwane City
Đội bóng Polokwane City
30912921 - 27-639
9
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
301081233 - 44-1138
10
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
30991225 - 30-536
11
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
308121024 - 30-636
12
Chippa United
Đội bóng Chippa United
308101226 - 29-334
13
Royal AM
Đội bóng Royal AM
30961524 - 43-1933
14
Swallows FC
Đội bóng Swallows FC
30881424 - 36-1232
15
Richards Bay
Đội bóng Richards Bay
30861624 - 37-1330
16
Cape Town Spurs
Đội bóng Cape Town Spurs
30651923 - 43-2023