Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 41
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
Kết thúc
1  -  2
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Graydon 79'
Sercombe 30'
Aidan Keena 82'
Highbury Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
0
-
1
 
42'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
56'
 
67'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
7
13
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
381
Số đường chuyền
346
240
Số đường chuyền chính xác
195
1
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Charlie Adam
Charlie Adam
HLV
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke

Đối đầu gần đây

Fleetwood Town

Số trận (9)

3
Thắng
33.33%
3
Hòa
33.33%
3
Thắng
33.34%
Cheltenham Town
League One
03 thg 10, 2023
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
0  -  2
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
League One
04 thg 03, 2023
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
1  -  0
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
League One
16 thg 08, 2022
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
Kết thúc
0  -  0
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League One
12 thg 02, 2022
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
2  -  0
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
League One
21 thg 08, 2021
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
Kết thúc
3  -  2
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fleetwood Town
Cheltenham Town
Thắng
46.7%
Hòa
26.5%
Thắng
26.8%
Fleetwood Town thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.5%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Cheltenham Town thắng
0-1
8.7%
1-2
6.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
462813578 - 413797
2
Derby County
Đội bóng Derby County
462881078 - 374192
3
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462512986 - 513587
4
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
462591289 - 612884
5
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4622111379 - 562377
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4621131282 - 641876
7
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4620141265 - 402574
8
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4621101565 - 481773
9
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4619141357 - 461171
10
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4617141560 - 55565
11
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
4618111753 - 55-265
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4620101663 - 56762
13
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4617101946 - 61-1561
14
Northampton
Đội bóng Northampton
461792057 - 66-960
15
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461692152 - 68-1657
16
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4611201564 - 65-153
17
Reading
Đội bóng Reading
4616111968 - 70-253
18
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
4612122239 - 61-2248
19
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
461392435 - 67-3248
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4612102439 - 67-2846
21
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
461282641 - 65-2444
22
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
4610132349 - 72-2343
23
Port Vale
Đội bóng Port Vale
4610112541 - 74-3341
24
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
46793041 - 81-4030