VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 34
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
1  -  2
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Youssouf 4'
Cardoso 22'
Nuno Moreira 56'
Municipal Stadium Famalicão

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
1
-
1
 
45'+3
Hết hiệp 1
1 - 1
 
56'
1
-
2
60'
 
70'
 
 
85'
 
90'+7
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
446
Số đường chuyền
353
391
Số đường chuyền chính xác
288
2
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
21
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista
HLV
Cầu thủ Gonçalo Santos
Gonçalo Santos

Đối đầu gần đây

Famalicão

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
1
Thắng
33.33%
Casa Pia AC
Primeira Liga
13 thg 01, 2024
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Kết thúc
0  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
13 thg 03, 2023
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
1  -  0
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Primeira Liga
18 thg 09, 2022
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Kết thúc
1  -  0
Famalicão
Đội bóng Famalicão

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Famalicão
Casa Pia AC
Thắng
52.2%
Hòa
24.8%
Thắng
23%
Famalicão thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.4%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Casa Pia AC thắng
0-1
7.3%
1-2
5.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123