Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 24
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  5
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Boutobba 53'
Iliman Ndiaye 23'
Aubameyang 59'
Clauss 67'
Luis Henrique 80'
Moumbagna 90'+2
Stade Gabriel Montpied

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
11
3
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
466
Số đường chuyền
594
373
Số đường chuyền chính xác
505
6
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
17
Cầu thủ Pascal Gastien
Pascal Gastien
HLV
Cầu thủ Jean-Louis Gasset
Jean-Louis Gasset

Đối đầu gần đây

Clermont

Số trận (6)

1
Thắng
16.67%
0
Hòa
0%
5
Thắng
83.33%
Olympique Marseille
Ligue 1
17 thg 12, 2023
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
2  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
11 thg 02, 2023
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
31 thg 08, 2022
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
1  -  0
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
20 thg 02, 2022
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
0  -  2
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
31 thg 10, 2021
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  1
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Clermont
Olympique Marseille
Thắng
20.6%
Hòa
25.6%
Thắng
53.8%
Clermont thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.3%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.7%
2-1
5.1%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
9.1%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
Olympique Marseille thắng
0-1
14.1%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
4.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.6%
1-4
1.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425