MLS
MLS -Vòng 36
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
Acosta 68'(pen)
Amaya 12'
Elias Manoel 17'
TQL Stadium
Chris Penso

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
7
15
Phạm lỗi
18
6
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
5
543
Số đường chuyền
243
448
Số đường chuyền chính xác
157
3
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan
HLV
Cầu thủ Troy Lesesne
Troy Lesesne

Đối đầu gần đây

Cincinnati

Số trận (13)

4
Thắng
30.77%
4
Hòa
30.77%
5
Thắng
38.46%
New York RB
MLS
12 thg 07, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
US Open Cup
23 thg 05, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
15 thg 10, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
20 thg 08, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
09 thg 07, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cincinnati
New York RB
Thắng
58.6%
Hòa
21.9%
Thắng
19.6%
Cincinnati thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.7%
3-1
6.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.2%
2-2
5.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
New York RB thắng
0-1
5.3%
1-2
5.3%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
18105342 - 271535
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1685329 - 22729
4
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
5
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1774618 - 18025
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
7
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1773726 - 26024
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1648427 - 23420
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1647520 - 22-219
10
DC United
Đội bóng DC United
1747625 - 31-619
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1645716 - 24-817
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1645723 - 35-1217
13
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1644822 - 21116
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1736817 - 29-1215
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
14311011 - 27-1610