Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 44
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kết thúc
1  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Collins 36'
Kamara 7'
Reebok Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
 
14'
32'
 
36'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
90'+1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
0
405
Số đường chuyền
297
294
Số đường chuyền chính xác
189
0
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Ian Evatt
Ian Evatt
HLV
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho

Đối đầu gần đây

Bolton Wanderers

Số trận (107)

45
Thắng
42.06%
23
Hòa
21.5%
39
Thắng
36.44%
Portsmouth
League One
11 thg 12, 2023
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
2  -  0
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
League One
28 thg 02, 2023
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
3  -  1
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
League One
14 thg 01, 2023
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kết thúc
3  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
EFL Trophy
10 thg 01, 2023
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kết thúc
1  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
League One
05 thg 04, 2022
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kết thúc
1  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bolton Wanderers
Portsmouth
Thắng
51%
Hòa
24.5%
Thắng
24.5%
Bolton Wanderers thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.7%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Portsmouth thắng
0-1
7.1%
1-2
6.2%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
462813578 - 413797
2
Derby County
Đội bóng Derby County
462881078 - 374192
3
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462512986 - 513587
4
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
462591289 - 612884
5
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4622111379 - 562377
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4621131282 - 641876
7
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4620141265 - 402574
8
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4621101565 - 481773
9
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4619141357 - 461171
10
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4617141560 - 55565
11
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
4618111753 - 55-265
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4620101663 - 56762
13
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4617101946 - 61-1561
14
Northampton
Đội bóng Northampton
461792057 - 66-960
15
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461692152 - 68-1657
16
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4611201564 - 65-153
17
Reading
Đội bóng Reading
4616111968 - 70-253
18
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
4612122239 - 61-2248
19
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
461392435 - 67-3248
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4612102439 - 67-2846
21
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
461282641 - 65-2444
22
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
4610132349 - 72-2343
23
Port Vale
Đội bóng Port Vale
4610112541 - 74-3341
24
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
46793041 - 81-4030