Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 45
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
3  -  2
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Carey 12'
Husband 45'+3
Coulson 47'
Mcatee 67'
Phillips 90'+4
Bloomfield Road

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
45'+3
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
47'
3
-
0
 
 
67'
3
-
1
 
90'+4
3
-
2
 
90'+6
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
3
11
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
313
Số đường chuyền
463
211
Số đường chuyền chính xác
341
3
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Neil Critchley
Neil Critchley
HLV
Cầu thủ Neill Collins
Neill Collins

Đối đầu gần đây

Blackpool

Số trận (97)

33
Thắng
34.02%
23
Hòa
23.71%
41
Thắng
42.27%
Barnsley
EFL Trophy
05 thg 12, 2023
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
2  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
30 thg 09, 2023
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
0  -  1
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Championship
26 thg 04, 2022
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
0  -  2
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Championship
25 thg 09, 2021
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
1  -  0
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
27 thg 04, 2019
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
2  -  1
Blackpool
Đội bóng Blackpool

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackpool
Barnsley
Thắng
44%
Hòa
25.2%
Thắng
30.8%
Blackpool thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.1%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.3%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Barnsley thắng
0-1
7.8%
1-2
7.4%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
462813578 - 413797
2
Derby County
Đội bóng Derby County
462881078 - 374192
3
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462512986 - 513587
4
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
462591289 - 612884
5
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4622111379 - 562377
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4621131282 - 641876
7
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4620141265 - 402574
8
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4621101565 - 481773
9
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4619141357 - 461171
10
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4617141560 - 55565
11
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
4618111753 - 55-265
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4620101663 - 56762
13
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4617101946 - 61-1561
14
Northampton
Đội bóng Northampton
461792057 - 66-960
15
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461692152 - 68-1657
16
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4611201564 - 65-153
17
Reading
Đội bóng Reading
4616111968 - 70-253
18
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
4612122239 - 61-2248
19
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
461392435 - 67-3248
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4612102439 - 67-2846
21
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
461282641 - 65-2444
22
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
4610132349 - 72-2343
23
Port Vale
Đội bóng Port Vale
4610112541 - 74-3341
24
Carlisle United
Đội bóng Carlisle United
46793041 - 81-4030