VfB Stuttgart

VfB Stuttgart

Đức
Đức
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kheybar FC
Đội bóng Kheybar FC
31231748 - 212770
2
Fajr Sepasi
Đội bóng Fajr Sepasi
30197442 - 142864
3
Chadormalu
Đội bóng Chadormalu
30196542 - 202263
4
Naft Masjed Soleyman
Đội bóng Naft Masjed Soleyman
311512444 - 271757
5
Saipa
Đội bóng Saipa
311291031 - 25645
6
Mes Kerman
Đội bóng Mes Kerman
301013725 - 21443
7
Pars Jam Bushehr
Đội bóng Pars Jam Bushehr
3111101032 - 35-343
8
Ario Eslamshahr
Đội bóng Ario Eslamshahr
311012925 - 24142
9
Mes Soongoun Varzaghan
Đội bóng Mes Soongoun Varzaghan
311191126 - 29-342
10
Naft Gachsaran
Đội bóng Naft Gachsaran
319121030 - 23739
11
Mes Shahr Babak
Đội bóng Mes Shahr Babak
319111126 - 23338
12
Esteghlal Mollasani
Đội bóng Esteghlal Mollasani
30912923 - 24-136
13
Shahr Raz FC
Đội bóng Shahr Raz FC
318101321 - 29-834
14
Darya Babol
Đội bóng Darya Babol
315121426 - 38-1227
15
Damash Gilan
Đội bóng Damash Gilan
31691626 - 42-1627
16
Shahrdari Astara
Đội bóng Shahrdari Astara
31861718 - 35-1727
17
Shahin Bandar Ameri
Đội bóng Shahin Bandar Ameri
31681720 - 47-2726
18
Khoosheh Talai
Đội bóng Khoosheh Talai
31472014 - 42-2817