LaLiga
LaLiga -Vòng 28
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
2  -  2
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Embarba 38'
Marezi 90'+5
Lukebakio 81'
Lucas Ocampos 86'
Power Horse Stadium
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
5
6
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
407
Số đường chuyền
541
319
Số đường chuyền chính xác
433
4
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
17
Cầu thủ Gaizka Garitano
Gaizka Garitano
HLV
Cầu thủ Quique Sánchez Flores
Quique Sánchez Flores

Đối đầu gần đây

Almería

Số trận (16)

4
Thắng
25%
0
Hòa
0%
12
Thắng
75%
Sevilla
LaLiga
26 thg 09, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
5  -  1
Almería
Đội bóng Almería
LaLiga
12 thg 03, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
2  -  1
Almería
Đội bóng Almería
LaLiga
27 thg 08, 2022
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
2  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Copa del Rey
02 thg 02, 2021
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
0  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
17 thg 05, 2015
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
2  -  1
Almería
Đội bóng Almería

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Almería
Sevilla
Thắng
22.4%
Hòa
25%
Thắng
52.6%
Almería thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.5%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.4%
2-1
5.6%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.8%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sevilla thắng
0-1
12.5%
1-2
9.5%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10%
1-3
5.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121